Cycling Climbs in Việt Nam
There are 618 cycling climbs in Việt Nam.
Bình Định (10)
Đắk Lắk (3)
Hà Tĩnh (4)
Lâm Đồng (47)
Nha Trang (1)
Quảng Ngãi (2)
Thành phố Đà Nẵng (94)
Tỉnh An Giang (1)
Tỉnh Bắc Kạn (5)
Tỉnh Bắc Ninh (2)
Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu (37)
Tỉnh Bến Tre (1)
Tỉnh Bình Dương (38)
Tỉnh Bình Thuận (27)
Tỉnh Cao Bằng (9)
Tỉnh Điện Biên (3)
Tỉnh Đồng Nai (50)
Tỉnh Hà Giang (23)
Tỉnh Hà Nam (2)
Tỉnh Hòa Bình (14)
Tỉnh Khánh Hòa (10)
Tỉnh Kiên Giang (4)
Tỉnh Kon Tum (2)
Tỉnh Lai Châu (4)
Tỉnh Lâm Đồng (15)
Tỉnh Lào Cai (26)
Tỉnh Long An (1)
Tỉnh Nghệ An (1)
Tỉnh Ninh Bình (2)
Tỉnh Ninh Thuận (7)
Tỉnh Phú Yên (30)
Tỉnh Quảng Bình (5)
Tỉnh Quảng Nam (32)
Tỉnh Quảng Ninh (2)
Tỉnh Quảng Trị (6)
Tỉnh Sơn La (34)
Tỉnh Thái Nguyên (2)
Tỉnh Thanh Hóa (6)
Tỉnh Thừa Thiên Huế (20)
Tỉnh Vĩnh Long (1)
Tỉnh Vĩnh Phúc (17)
Tỉnh Yên Bái (5)
Top 100 Hardest Cycling Climbs in Việt Nam
Name | Distance |
---|---|
23.75 km | |
15.15 km | |
45.26 km | |
16.84 km | |
10.12 km | |
9.76 km | |
9.67 km | |
10.07 km | |
9. Vi o lac | 11.6 km |
10. Violac pass | 12.65 km |
11. Ql 6 Climb | 10.67 km |
27.33 km | |
13. Ông Tiên | 11.21 km |
9.49 km | |
15. PTR-D'ran | 9.64 km |
10.53 km | |
10.51 km | |
18. Đèo Bảo-Lộc | 9.53 km |
9.36 km | |
11.17 km | |
20.22 km | |
5.04 km | |
9.1 km | |
14.34 km | |
25. VV Eco | 7.58 km |
26. Đèo Bảo Lộc | 9.1 km |
9.61 km | |
9.49 km | |
29. Hai Van Pass | 8.87 km |
30. VMBM - Beast | 5.63 km |
34.04 km | |
12.74 km | |
4.72 km | |
5.09 km | |
4.72 km | |
8.88 km | |
8.46 km | |
38. To the Ho | 7.06 km |
8.78 km | |
40. Deo An Phu | 6.98 km |
7.4 km | |
5.01 km | |
8.77 km | |
11.6 km | |
7.94 km | |
46. VCL Đà Nẵng | 4.84 km |
7.14 km | |
7.25 km | |
49. QL 4C part 2 | 5.25 km |
50. Long climb | 4.1 km |
51. Border Bash | 11.65 km |
6.62 km | |
7.9 km | |
54. Tam Đảo - 6% | 4.6 km |
55. Tl 153 Climb | 3.45 km |
4.3 km | |
2.36 km | |
7.02 km | |
3.03 km | |
5.11 km | |
5.19 km | |
3.29 km | |
4.41 km | |
64. Cun | 4.85 km |
65. B40 Climb | 2.41 km |
66. Tây Đèo Le | 3.38 km |
67. Dinh Climb | 4.01 km |
68. Tl 217 Climb | 3.29 km |
4.6 km | |
3.33 km | |
71. Warm up | 9.23 km |
2.63 km | |
3.9 km | |
3.83 km | |
33.76 km | |
4.03 km | |
2.68 km | |
7.5 km | |
79. Suối Chanh | 4.93 km |
80. Hon Giao 1 | 5.89 km |
4.78 km | |
13.24 km | |
83. QL 14G Climb | 2.94 km |
84. Nui Chu-ouch | 2.84 km |
21.26 km | |
2.38 km | |
87. Ql 27 Climb | 3.81 km |
1.81 km | |
1.31 km | |
2.04 km | |
3.08 km | |
92. MASD Final | 3.04 km |
93. TL 155 Climb | 1.67 km |
94. QL 14G Climb | 2.69 km |
95. Kham Duc 200 | 4.81 km |
3.69 km | |
1.43 km | |
98. 20km-46km | 26.17 km |
99. C Climb | 1.76 km |
100. Mường Hoa Climb | 1.09 km |